Được nêu tại Quyết định 2507/QĐ-BTC sửa đổi Danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm Quyết định 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022.
Theo đó, danh mục mã định danh Thuế cơ sở mới thuộc Thuế các tỉnh thành sửa đổi, bổ sung từ 17/07/2025 được quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định 2507/QĐ-BTC như sau:
STT |
Mã cấp 4 |
Tên cơ quan, đơn vị cấp |
Trạng thái |
|
… |
|
|
474 |
G12.18.100 |
Thuế thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
475 |
G12.18.100.001 |
Thuế cơ sở 1 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
476 |
G12.18.100.002 |
Thuế cơ sở 2 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
477 |
G12.18.100.003 |
Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
478 |
G12.18.100.004 |
Thuế cơ sở 4 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
479 |
G12.18.100.005 |
Thuế cơ sở 5 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
480 |
G12.18.100.006 |
Thuế cơ sở 6 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
481 |
G12.18.100.007 |
Thuế cơ sở 7 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
482 |
G12.18.100.008 |
Thuế cơ sở 8 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
483 |
G12.18.100.009 |
Thuế cơ sở 9 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
484 |
G12.18.100.010 |
Thuế cơ sở 10 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
485 |
G12.18.100.011 |
Thuế cơ sở 11 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
486 |
G12.18.100.012 |
Thuế cơ sở 12 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
487 |
G12.18.100.013 |
Thuế cơ sở 13 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
488 |
G12.18.100.014 |
Thuế cơ sở 14 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
489 |
G12.18.100.015 |
Thuế cơ sở 15 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
490 |
G12.18.100.016 |
Thuế cơ sở 16 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
491 |
G12.18.100.017 |
Thuế cơ sở 17 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
492 |
G12.18.100.018 |
Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
493 |
G12.18.100.019 |
Thuế cơ sở 19 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
494 |
G12.18.100.020 |
Thuế cơ sở 20 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
495 |
G12.18.100.021 |
Thuế cơ sở 21 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
496 |
G12.18.100.022 |
Thuế cơ sở 22 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
497 |
G12.18.100.023 |
Thuế cơ sở 23 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
498 |
G12.18.100.024 |
Thuế cơ sở 24 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
499 |
G12.18.100.025 |
Thuế cơ sở 25 thành phố Hà Nội |
Thêm mới |
500 |
G12.18.101.001 |
Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
501 |
G12.18.101.002 |
Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
502 |
G12.18.101.003 |
Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
503 |
G12.18.101.004 |
Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
504 |
G12.18.101.005 |
Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
505 |
G12.18.101.006 |
Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
506 |
G12.18.101.007 |
Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
507 |
G12.18.101.008 |
Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang |
Thêm mới |
|
… |
|
|
Note:
- Trên đây là nội dung tóm tắt. Nếu Quý khách còn vướng mắc, và có yêu tư vấn chi tiết vui lòng gửi về Email: Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
- Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo;
- Điều khoản được áp dụng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc.